Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm mút


[chấm mút]
To make money from rake-offs
nibble on food
take a cut, kickback



To make money from rake-offs


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.